thermopile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɜː.mə.ˌpɑɪɫ/
Danh từ
[sửa]thermopile /ˈθɜː.mə.ˌpɑɪɫ/
- (Vật lý) Pin nhiệt điện.
Tham khảo
[sửa]- "thermopile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thermopile /ˈθɜː.mə.ˌpɑɪɫ/