Bước tới nội dung

thesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθi.səs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

thesis số nhiều theses /ˈθi.səs/

  1. Luận văn, luận án.
    to uphold a thesis — bảo vệ một luận án
  2. Luận điểm, luận đề, thuyết.
  3. Chính đề.
    thesis and antithesis — chính đề và phản đề

Tham khảo

[sửa]