Bước tới nội dung

thimblerigging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌrɪɡ.ɡiɳ/

Danh từ

[sửa]

thimblerigging /.ˌrɪɡ.ɡiɳ/

  1. Trò bài tây.

Tham khảo

[sửa]