thinly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪn.li/

Phó từ[sửa]

thinly /ˈθɪn.li/

  1. Mỏng; mong manh.

Tham khảo[sửa]