Bước tới nội dung

mong manh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mawŋ˧˧ majŋ˧˧mawŋ˧˥ man˧˥mawŋ˧˧ man˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mawŋ˧˥ majŋ˧˥mawŋ˧˥˧ majŋ˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

mong manh

  1. Mỏng manh.
    Chiếc lá mong manh.
  2. Nhỏ nhoi, không bền chắc, khó có thể tồn tại được.
    Mạng sống bị đe doạ, khả năng sống chỉ mong manh mà thôi.
  3. Không chắc chắn, rõ ràng đối với điều nghe được, thấy được.
    Nghe mong manh thế thôi.
    Ở nhà mới biết mong manh, nửa tin nửa ngờ.

Tham khảo