Bước tới nội dung

thirty-second note

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thirty-second note (số nhiều thirty-second notes)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ,  Canada; âm nhạc) Nốt móc ba.

Đồng nghĩa

[sửa]