demisemiquaver
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɛ.mi.ˈsɛ.mi.ˌkweɪ.vɜː/
Danh từ
[sửa]demisemiquaver (số nhiều demisemiquavers)
Đồng nghĩa
[sửa]- thirty-second note (Mỹ, Canada)
Tham khảo
[sửa]- "demisemiquaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)