Bước tới nội dung

demisemiquaver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
demisemiquaver

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɛ.mi.ˈsɛ.mi.ˌkweɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

demisemiquaver (số nhiều demisemiquavers)

  1. (Anh Anh, Úc Úc; âm nhạc) Nốt móc ba.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]