thorp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɔrp/

Danh từ[sửa]

thorp /ˈθɔrp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thôn, xóm.

Tham khảo[sửa]