threepenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɛ.pə.ni/

Tính từ[sửa]

threepenny /ˈθrɛ.pə.ni/

  1. Giá ba xu (Anh) (đồ vật).
    threepenny bit — đồng ba xu (Anh)
  2. (Nghĩa bóng) Hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng.

Tham khảo[sửa]