Bước tới nội dung

threnode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθri.ˌnoʊd/

Danh từ

[sửa]

threnode /ˈθri.ˌnoʊd/

  1. Bài điếu ca.

Tham khảo

[sửa]