Bước tới nội dung

throstle-frame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɑː.səl.ˈfreɪm/

Danh từ

[sửa]

throstle-frame /ˈθrɑː.səl.ˈfreɪm/

  1. Máy kéo chỉ ((cũng) throstle).

Tham khảo

[sửa]