throughout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /θɹuː.ˈaut/
Giới từ
[sửa]thoughout
Phó từ
[sửa]throughout (không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "throughout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thoughout
throughout (không so sánh được)