throughout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /θɹuː.ˈaut/
Giới từ
[sửa]thoughout
- Từ đầu đến cuối, khắp, suốt.
- throughout his life — suốt đời anh ta
- throughout the year — suốt năm
- throughout the world — khắp thế giới
Phó từ
[sửa]throughout (không so sánh được)
- Từ đầu đến cuối, khắp nơi, suốt đời, trên khắp mọi nơi.
- The house is well furnished throughout. — Khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc.
Tham khảo
[sửa]- "throughout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)