Bước tới nội dung

thundercloud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθən.dɜː.ˌklɑʊd/

Từ nguyên

[sửa]

Từ thundercloud.

Danh từ

[sửa]

thundercloud /ˈθən.dɜː.ˌklɑʊd/

  1. Mây dông.

Tham khảo

[sửa]