thus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈðəs/
![]() | [ˈðəs] |
Phó từ[sửa]
thus /ˈðəs/
- Vậy, như vậy, như thế.
- he spoke thus — hắn nói như vậy
- Vì vậy, vì thế, vậy thì.
- Đến đó, đến như thế.
- thus far — đến đó
- thus much — bấy nhiêu đó
Tham khảo[sửa]
- "thus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)