tiara

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tiara

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ˈɛr.ə/

Danh từ[sửa]

tiara /ti.ˈɛr.ə/

  1. tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng).

Tham khảo[sửa]