Bước tới nội dung

ticket-collector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪ.kət.kə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ticket-collector /ˈtɪ.kət.kə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Người soát vé.

Tham khảo

[sửa]