ticket-holder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪ.kət.ˈhoʊl.dɜː/
Danh từ
[sửa]ticket-holder /ˈtɪ.kət.ˈhoʊl.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "ticket-holder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ticket-holder /ˈtɪ.kət.ˈhoʊl.dɜː/