ticking-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.kiɳ.ˈɔf/

Danh từ[sửa]

ticking-off /ˈtɪ.kiɳ.ˈɔf/

  1. (Thgt) Sự quở trách, sự la mắng.

Tham khảo[sửa]