Bước tới nội dung

tie-clip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.ˈklɪp/

Danh từ

[sửa]

tie-clip /ˈtɑɪ.ˈklɪp/

  1. Cái kẹp ca vát.

Tham khảo

[sửa]