Bước tới nội dung

tigre

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Tigre, tigré, Tigré, tîgre

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tigre (số nhiều tigres)

  1. Dạng lỗi thời của tiger.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]
Wikipedia tiếng Catalan có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Latinh tīgris. Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ τίγρις (tígris).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tigre  (số nhiều tigres, giống cái tigressa)

  1. Con hổ

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]