tigre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tigre (số nhiều tigres)
- lỗi thời của tiger.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Latinh tīgris. Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ τίγρις (tígris).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tigre gđ (số nhiều tigres, giống cái tigressa)
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “tigre”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “tigre”, trong Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2025
- “tigre”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “tigre”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Dạng lỗi thời tiếng Anh
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Catalan gốc Latinh
- Từ tiếng Catalan gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Catalan/iɡɾe
- Vần tiếng Catalan/iɡɾe/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Chi Báo/Tiếng Catalan