Bước tới nội dung

tilsette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tilsette
Hiện tại chỉ ngôi tilsetter
Quá khứ tilsatte
Động tính từ quá khứ tilsatt
Động tính từ hiện tại

tilsette

  1. Tuyển, tuyển dụng.
    Direktøren tilsatte 30 nye arbeidere.
  2. Nêm, thêm, trộn vào.
    Brus er ofte tilsatt kunstig farge.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]