Bước tới nội dung

timbré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ̃.bʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực timbré
/tɛ̃.bʁe/
timbrés
/tɛ̃.bʁe/
Giống cái timbrée
/tɛ̃.bʁe/
timbrées
/tɛ̃.bʁe/

timbré /tɛ̃.bʁe/

  1. dán tem; có đóng dấu.
    Enveloppe timbrée — phong bì có dán tem
    Acte timbré — giấy tờ có dán tem (đóng dấu)
  2. Lanh lảnh.
    Voix timbrée — giọng lanh lảnh
  3. (Thân mật) Điên điên.
    Il est un timbré — nó hơi điên điên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
timbré
/tɛ̃.bʁe/
timbrés
/tɛ̃.bʁe/

timbré /tɛ̃.bʁe/

  1. (Thân mật) Người điên điên.

Tham khảo

[sửa]