Bước tới nội dung

timbre-poste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
timbre-poste

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ̃b.ʁpɔst/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
timbre-poste
/tɛ̃b.ʁpɔst/
timbres-poste
/tɛ̃b.ʁpɔst/

timbre-poste /tɛ̃b.ʁpɔst/

  1. (Số nhiều timbres-poste) Tem bưu điện.

Tham khảo

[sửa]