timbre-poste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛ̃b.ʁpɔst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
timbre-poste /tɛ̃b.ʁpɔst/ |
timbres-poste /tɛ̃b.ʁpɔst/ |
timbre-poste gđ /tɛ̃b.ʁpɔst/
Tham khảo
[sửa]- "timbre-poste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)