time-honored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/
Tính từ
[sửa]time-honored /ˈtɑɪm.ˌɑː.nɜːd/
- Được kính chuộng do lâu đời.
Tham khảo
[sửa]- "time-honored", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)