timon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.mɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
timon
/ti.mɔ̃/
timons
/ti.mɔ̃/

timon /ti.mɔ̃/

  1. Càng (xe).
  2. (Hàng hải) Bánh lái.
    Tenir le timon — giữ bánh lái

Tham khảo[sửa]