Bước tới nội dung

tin-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪn.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

tin-pot /ˈtɪn.ˈpɑːt/

  1. Nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây).
  2. Chén nung; nồi (để mạ sắt tây).

Tham khảo

[sửa]