tiqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

tiqueur

  1. (Thú y học) Có tật nuốt hơi.
    Cheval tiqueur — ngực có tật nuốt hơi

Danh từ[sửa]

tiqueur

  1. (Thú y học) Ngựa có tật nuốt hơi.
  2. (Tâm lý học) Người có tật (hay nói một kiểu nào đó, hay có những cử chỉ nào đó... ).

Tham khảo[sửa]