Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
tiqueur
- (Thú y học) Có tật nuốt hơi.
- Cheval tiqueur — ngực có tật nuốt hơi
Danh từ[sửa]
tiqueur gđ
- (Thú y học) Ngựa có tật nuốt hơi.
- (Tâm lý học) Người có tật (hay nói một kiểu nào đó, hay có những cử chỉ nào đó... ).
Tham khảo[sửa]
-