Bước tới nội dung

tirailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

tirailler ngoại động từ /ti.ʁa.je/

  1. Lôi lôi kéo kéo.
    Chien qui tiraille un chiffon — con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
  2. (Nghĩa bóng) Giằng co, làm cho phân vân.
    Les affaires le tiraillent de tous côtés — công việc giằng co anh ấy về mọi phía
    Plusieurs questions contradictoires le tiraillent — nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân

Nội động từ

[sửa]

tirailler nội động từ /ti.ʁa.je/

  1. Bắn đì đà đì đẹt.
    Tirailler sur l’ennemi — bắn đì đà đì đẹt vào quân địch

Tham khảo

[sửa]