Bước tới nội dung

tire-ligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tiʁ.liɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tire-ligne
/tiʁ.liɲ/
tire-lignes
/tiʁ.liɲ/

tire-ligne /tiʁ.liɲ/

  1. Bút mỏ vịt, bút ke.

Tham khảo

[sửa]