tireless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɑɪ.ər.ləs/
Tính từ[sửa]
tireless /ˈtɑɪ.ər.ləs/
- Không mệt mỏi; không chán.
- Lenin was a tireless worker — Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
- Không ngừng, bền bỉ.
- tireless energy — một nghị lực bền bỉ
Tham khảo[sửa]
- "tireless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)