Bước tới nội dung
tiroir gđ /ti.ʁwaʁ/
- Ngăn kéo.
- Tiroir d’armoire — ngăn kéo tủ
- (Cơ khí, cơ học) Van trượt.
- fond de tiroir — (nghĩa bóng) đồ cũ kỹ, đồ vứt đi
- pièce à tiroirs — vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
- roman à tiroirs — cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện