tiroir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ti.ʁwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tiroir /ti.ʁwaʁ/ |
tiroirs /ti.ʁwaʁ/ |
tiroir gđ /ti.ʁwaʁ/
- Ngăn kéo.
- Tiroir d’armoire — ngăn kéo tủ
- (Cơ khí, cơ học) Van trượt.
- fond de tiroir — (nghĩa bóng) đồ cũ kỹ, đồ vứt đi
- pièce à tiroirs — vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
- roman à tiroirs — cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện
Tham khảo[sửa]
- "tiroir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)