Bước tới nội dung

tiroir-caisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁwaʁ.kɛs/
  • Ca-na-đa (Montréal)


Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tiroir-caisse
/ti.ʁwaʁ.kɛs/
tiroirs-caisses
/ti.ʁwaʁ.kɛs/

tiroir-caisse gc /ti.ʁwaʁ.kɛs/

  1. Két ngăn kéo.

Tham khảo

[sửa]