Bước tới nội dung

tisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tisseur
/ti.sœʁ/
tisseur
/ti.sœʁ/

tisseur /ti.sœʁ/

  1. Người dệt.
    Tisseeur de tapis — người dệt thảm

Tham khảo

[sửa]