Bước tới nội dung

title-deed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.tᵊl.ˈdid/

Danh từ

[sửa]

title-deed /ˈtɑɪ.tᵊl.ˈdid/

  1. (Pháp lý) Chứng thư.

Tham khảo

[sửa]