Bước tới nội dung

title-holder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪ.tᵊl.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

[sửa]

title-holder /ˈtɑɪ.tᵊl.ˈhoʊl.dɜː/

  1. (Thể) Nhà địch.

Tham khảo

[sửa]