tizzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɪ.zi/

Danh từ[sửa]

tizzy /ˈtɪ.zi/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] tình trạng kích động, tình trạng bối rối.
  2. [[<lóng>|<lóng>]] sự lo lắng; sự nhặng xị.

Tham khảo[sửa]