to-do

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈduː/

Danh từ[sửa]

to-do /tə.ˈduː/

  1. Sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị.
  2. Tiếng ồn ào.

Tham khảo[sửa]