Bước tới nội dung

tobacco-stopper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tə.ˈbæ.ˌkoʊ.ˈstɑː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

tobacco-stopper /tə.ˈbæ.ˌkoʊ.ˈstɑː.pɜː/

  1. Cái để nhồi thuốc (vào tẩu).

Tham khảo

[sửa]