Bước tới nội dung

toffee-nosed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnoʊzd/

Tính từ

[sửa]

toffee-nosed /.ˈnoʊzd/

  1. Trưởng giả học làm sang; đua đòi.

Tham khảo

[sửa]