toffee-nosed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈnoʊzd/
Tính từ
[sửa]toffee-nosed /.ˈnoʊzd/
- Trưởng giả học làm sang; đua đòi.
Tham khảo
[sửa]- "toffee-nosed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
toffee-nosed /.ˈnoʊzd/