Bước tới nội dung

toggle-switch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑː.ɡəl.ˈswɪtʃ/

Danh từ

[sửa]

toggle-switch /ˈtɑː.ɡəl.ˈswɪtʃ/

  1. (Điện) Cầu dao.

Tham khảo

[sửa]