Bước tới nội dung

toilet-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɔɪ.lət.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

toilet-powder /ˈtɔɪ.lət.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Phấn xoa sau khi rửa ráy.

Tham khảo

[sửa]