Bước tới nội dung

tolérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.le.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tolérant
/tɔ.le.ʁɑ̃/
tolérants
/tɔ.le.ʁɑ̃/
Giống cái tolérante
/tɔ.le.ʁɑ̃t/
tolérantes
/tɔ.le.ʁɑ̃t/

tolérant /tɔ.le.ʁɑ̃/

  1. Khoan dung.
    Parents tolérants — cha mẹ khoan dung
    Tolérant en matière de religion — khoan dung về mặt tôn giáo
  2. Chịu đươc.
    Plante tolérante à certains virus — cây chịu được một vài thứ virut

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]