Bước tới nội dung

tollé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tollé
/tɔ.le/
tollé
/tɔ.le/

tollé /tɔ.le/

  1. Tiếng la ó phản đối.
    Soulever un tollé général — làm mọi người đền la ó phản đối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]