acclamation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
acclamation /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “acclamation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.kla.ma.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | acclamation /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamations /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
| Giống cái | acclamation /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamations /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamation gc /a.kla.ma.sjɔ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “acclamation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)