tombereau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ̃.bʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tombereau /tɔ̃.bʁɔ/ |
tombereaux /tɔ̃.bʁɔ/ |
tombereau gđ /tɔ̃.bʁɔ/
Tham khảo[sửa]
- "tombereau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tombereau /tɔ̃.bʁɔ/ |
tombereaux /tɔ̃.bʁɔ/ |
tombereau gđ /tɔ̃.bʁɔ/