tongue-fence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtəŋ.ˈfɛnts/
Danh từ[sửa]
tongue-fence /ˈtəŋ.ˈfɛnts/
- Cuộc cãi vã; cuộc tranh luận.
Tham khảo[sửa]
- "tongue-fence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tongue-fence /ˈtəŋ.ˈfɛnts/