Bước tới nội dung

tonicardiaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ni.kaʁ.djak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/
tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/
Giống cái tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/
tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/

tonicardiaque /tɔ.ni.kaʁ.djak/

  1. (Y học) Trợ tim.
    Médicament tonicardiaque — thuốc trợ tim

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/
tonicardiaque
/tɔ.ni.kaʁ.djak/

tonicardiaque /tɔ.ni.kaʁ.djak/

  1. (Y học) Thuốc trợ tim.

Tham khảo

[sửa]