Bước tới nội dung

tonifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ni.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tonifiant
/tɔ.ni.fjɑ̃/
tonifiants
/tɔ.ni.fjɑ̃/
Giống cái tonifiante
/tɔ.ni.fjɑ̃t/
tonifiants
/tɔ.ni.fjɑ̃/

tonifiant /tɔ.ni.fjɑ̃/

  1. Làm săn (da).
  2. Bổ, bổ sức.
    L’air tonifiant — không khí bổ sức

Tham khảo

[sửa]