tonight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈnɑɪt/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

tonight & danh từ /tə.ˈnɑɪt/

  1. Đêm nay, tối nay.
    tonight it will rain — đêm nay trời sẽ mưa
    tonight's radio news — tin tức truyền thanh đêm nay

Tham khảo[sửa]