Bước tới nội dung

tonnelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.nə.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonnelier
/tɔ.nə.lje/
tonneliers
/tɔ.nə.lje/

tonnelier /tɔ.nə.lje/

  1. Thợ đóng thùng gỗ.

Tham khảo

[sửa]